Oppo Reno5 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2020
Mã hiệu

CPH2145, Oppo Reno 5

Các phiên bản
Oppo Reno5 5G China · 8GB · 128GB
Oppo Reno5 5G China · 12GB · 256GB
Oppo Reno5 5G Global · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.4 mm•159.1 mm•7.9 mm

Trọng lượng 172 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Black
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.43"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

409 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 430 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • Peak brightness - 750 cd/m²
  • 2000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 3+
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Super linear stereo dual speakers
Dolby Atmos
Weight: Aurora Blue, Moonlight Black: about 172g; Starry Night: about 180g;

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 765G

CPU

1x CortexA76 2.4 GHz + 1x CortexA76 2.2 GHz + 6x CortexA76 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 620 625MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Sony IMX686 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.7"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Contrast detection autofocus (CDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Camera khác

Bổ sung
  • 6P Lens
  • Ultra wide angle 5P lens
  • Front camera 5P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B29 (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4300 mAh

Khác
  • 2100mAh dual-cell battery
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

ColorOS 11 (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services