Oppo Find N2 Flip

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2022
Các phiên bản
Oppo Find N2 Flip China · 8GB · 256GB
Oppo Find N2 Flip China · 12GB · 256GB
Oppo Find N2 Flip China · 12GB · 512GB
Oppo Find N2 Flip China · 16GB · 256GB
Oppo Find N2 Flip China · 16GB · 512GB
Oppo Find N2 Flip Global · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.2 mm•166.2 mm•7.5 mm

Trọng lượng 191 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Glass , Aluminium

Màu sắc
Black
Brown
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.8"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2520 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Ultra Thin Glass (UTG)
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Peak brightness - 1600 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • 97% NTSC
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Màn hình ngoài

3.26" AMOLED 382 x 720 pixel
Corning Gorilla Glass 5
800 nits (HBM)
900 peak brightness

Thiết kế gập

Size: 85.5 x 75.2 x 16 mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9000+

CPU

1x CortexX2 3.2GHz + 3x CortexA710 2.85GHz + 4x CortexA510 1.85GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G710

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX890
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Omnivision OV32C

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.2"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 7P Lens
  • Utlra wide angle lens, 112º FOV and 5P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 44.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

ColorOS 13 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 4 years