Oppo A3 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2024
Mã hiệu

PKA110

Giá khi công bố

CN¥ 1,599.00 ($ 218.92)

Các phiên bản
Oppo A3 5G China · 8GB · 128GB
Oppo A3 5G China · 8GB · 256GB
Oppo A3 5G China · 12GB · 256GB
Oppo A3 5G China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•162.5 mm•7.2 mm

Trọng lượng 178 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Green
Purple Ish

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2412 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

394 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • Peak brightness - 950 cd/m²
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • AGC glass
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 695 (SM6375)

CPU

2x2.2 GHz Kryo 660 Gold +6x1.7 GHz Kryo 660 Silver

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 619

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Đếm bước chân

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 45.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

ColorOS 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 1 years
  • Security updates: 3 years