OPPO F27 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2024
Mã hiệu

CPH2637

Giá khi công bố

₹ 22,999.00 ($ 269.38)

Các phiên bản
Oppo F27 5G India · 8GB · 128GB
Oppo F27 5G India · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•163.1 mm•7.8 mm

Trọng lượng 187 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Plastic , Faux leather

Chứng nhận chống bụi/nước

IP54

Màu sắc
Green
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.67"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

395 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 600 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 1200 cd/m²
  • Peak brightness - 2100 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10
  • DCI-P3
  • Full sRGB standard
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • AGC glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 6300

CPU

2x2.4 GHz ARM CortexA76 +6x2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Arm Mali-G57 MC2

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.2

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Omnivision OV50D40 Light Hunter 400
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.61 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.88"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B1B
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX615

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.4

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.74"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28b (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28b (700), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B8 (900)

2G

B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

1.086 W/Kg on head, 1.192 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 15.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 14 Upside-down cake

ColorOS 14 (Android 14)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services