OnePlus Ace 5 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2024
Mã hiệu

PKR110

Giá khi công bố

CN¥ 3,399.00 ($ 465.37)

Các phiên bản
OnePlus Ace 5 Pro China · 12GB · 256GB
OnePlus Ace 5 Pro China · 12GB · 512GB
OnePlus Ace 5 Pro China · 16GB · 256GB
OnePlus Ace 5 Pro China · 16GB · 512GB
OnePlus Ace 5 Pro China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•161.7 mm•8.1 mm

Trọng lượng 203 g
Bề mặt

91 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP65

Màu sắc
Black
White
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

8T

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1264 x 2780 px UHD

Mật độ điểm ảnh

450 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Eye Care Display
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 2160 Hz PWM
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 800 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 1600 cd/m²
  • Peak brightness - 4500 cd/m²
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

Weight: 217g Baiyue Porcelain-Ceramic Special Edition

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Gaming chip Q2

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX906
Type CMOS BSI 2
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3P9

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 6P Lens
  • Ultra wide angle lens 5P 112º

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

DLNA

Yes

NFC eSE

Yes

Pin

Dung lượng

6100 mAh

Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

ColorOS 15 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years