vivo Xplay 6

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2016
Các phiên bản
vivo Xplay 6 China · 6GB · 64GB
vivo Xplay 6 China · 6GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.6 mm•153.8 mm•8.4 mm

Trọng lượng 178 g
Bề mặt

72 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Gold
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.46"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1440 x 2560 px QHD

Mật độ điểm ảnh

538 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Sapphire crystal glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

ES9038 + 3xOPA1622 Chip

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 820 MSM8996 2.2GHz

CPU

2x Kryo 2.2 GHz + 2x Kryo 1.6 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 530 624MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS 2.0 Storage

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • UFS 2.0 Storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX362 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Portrait mode (depth)
2
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Camera khác

Trước
  • 1080p Video record
  • f/2.0 aperture
  • 1.0 µm pixel size
Sau
  • Second camera 5MP
  • 0.03s focus time
  • PDAF focus
  • Pixel size 1.44 μm
  • OIS 4 axis

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4080 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

Funtouch 3.0 OS (Android 6.0.1 Marshmallow)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services