vivo Y71

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2018
Các phiên bản
vivo Y71 China · 2GB · 16GB · I
vivo Y71 China · 3GB · 16GB
vivo Y71 China · 3GB · 32GB
vivo Y71 China · 4GB · 32GB
vivo Y71 China · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.7 mm•155.9 mm•7.8 mm

Trọng lượng 150 g
Bề mặt

78 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
Gold
Rose Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.99"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

720 x 1440 px HD+

Mật độ điểm ảnh

269 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 425 MSM8917

CPU

4x CortexA53 1.4 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 308

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

No

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

4.9 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.160 W/Kg on head, 0.960 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3360 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Funtouch OS (Android 8.1 Oreo)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services