vivo NEX 3s 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2020
Mã hiệu

V1950A, V1950AT

Các phiên bản
vivo NEX 3s 5G China · 8GB · 256GB
vivo NEX 3s 5G China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.1 mm•167.4 mm•9.4 mm

Trọng lượng 219 g
Bề mặt

93 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Black
Red

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.89"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1080 x 2256 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

363 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 6000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 96% NTSC
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

AK4377A Chip

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KGW1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.72"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto + portrait
3
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.46
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Laser AF
  • Retractable front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.09

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 20x digital zoom
  • 120 ° super wide-angle
  • 2.5cm super macro

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), CDMA BC10 (800 Secondary), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 44.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

FunTouch OS 10 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services