vivo X50

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2020
Mã hiệu

V2001A

Các phiên bản
vivo X50 China · 8GB · 128GB
vivo X50 China · 8GB · 256GB
vivo X50 SE. Asia · 8GB · 128GB
vivo X50 India · 8GB · 128GB
vivo X50 India · 8GB · 256GB
vivo X50 Global · 8GB · 128GB
vivo X50 International · 8GB · 128GB · Russia

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•159.5 mm•7.5 mm

Trọng lượng 173 g
Bề mặt

86 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Pink
Cyan
Beige

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.56"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2376 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

398 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • 6000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 105% NTSC
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Black mirror color 174.5g weight
Three microphones: main microphone at the bottom + auxiliary microphone at the top + tracking microphone on the right side of the rear camera.

Âm thanh

Hi-Res certification

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 765G

CPU

1x CortexA76 2.4 GHz + 1x CortexA76 2.2 GHz + 6x CortexA76 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 620 625MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX598
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Hynix HI-846
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3L6
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.48
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.1"
Macro lens
4
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.48
Pixel size --
Đèn flash

Triple LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KGD1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.48

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 20x digital zoom
  • 7p lens
  • Ultra wide angle 120º
  • Macro up to 1.5cm

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4200 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 33.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

FunTouch OS 10 (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services