vivo iQOO 5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2020
Mã hiệu

V2024A

Các phiên bản
vivo iQOO 5 China · 8GB · 128GB
vivo iQOO 5 China · 12GB · 128GB
vivo iQOO 5 China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.6 mm•160.0 mm•8.3 mm

Trọng lượng 197 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.56"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2376 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

398 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • 6000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 103% NTSC
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • AGC glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

32bits / 384 KHz
120dB high dynamic Hi-Fi
Stereo Speakers
CS43131 HiFi chip
Sony Gold Standard certification

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 4D game vibration
  • Superconducting VC liquid-cooled heat sink

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.85
ISO --
Pixel size 1.20 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.31"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Telephoto + portrait
3
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.46
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 5x optical zoom
  • 120 ° super wide angle
  • 2.5cm super macro

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n28b (700), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • Support for 65W PD fast Charge
Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 55.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services