vivo S12 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2021
Mã hiệu

V2163A

Các phiên bản
vivo S12 Pro China · 8GB · 128GB
vivo S12 Pro China · 8GB · 256GB
vivo S12 Pro China · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.3 mm•159.5 mm•7.4 mm

Trọng lượng 171 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Glass , Aluminium

Màu sắc
Black
Blue
Yellow

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.56"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2376 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

398 ppi High Density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • 6000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 1100 (MT6891Z/CZA)

CPU

4x CortexA78 a 2.6 GHz +4x CortexA55 a 2.0 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G77

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 108 Mpx
Sensor Samsung S5KHM2
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size 0.70 µm
Pixel Binning 1-9 (3x3)
Sensor size 1/1.52"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV8856
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

50 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KJN1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.64 µm

Kích thước cảm biến

1/2.76"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Second front camera 8MP (Hi846) f/2.3 105° ultra wide
  • Ultra wide angle lens 120°
  • 10x digital zoom

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4300 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 44.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

OriginOS 1.0 (Android 11)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services