vivo iQOO 9 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2022
Mã hiệu

Vivo iQOO9 Pro, V2172A

Các phiên bản
vivo iQOO 9 Pro China · 8GB · 256GB
vivo iQOO 9 Pro China · 12GB · 256GB
vivo iQOO 9 Pro China · 12GB · 512GB
vivo iQOO 9 Pro India · 8GB · 256GB
vivo iQOO 9 Pro India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.2 mm•164.8 mm•9.2 mm

Trọng lượng 204 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
White
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E5

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1440 x 3200 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

518 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • Max brightness HBM - 1000 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO 2.0 (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Thiết kế

Legendary Edition: 8.83mm thickness and weight 209.98g

Âm thanh

chip model: AK4377A

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Gen1

CPU

1x3.0GHz Cortex X2 + 3x2.5GHz Cortex A710 + 4x1.80GHz Cortex A510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 730

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Dual linear motor
  • Dual-control pressure sensing under the screen
  • 3926mm² VC Cooling

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.75
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Wide Angle lens
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.27
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Portrait mode (depth)
3
Resolution 16 Mpx
Sensor Samsung S5K3P9
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.23
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/3.1"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Gimbal
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 150º Ultra wide angle lens
  • 2.5x optical zoom
  • 30x digital zoom
  • Gimbal OIS Main camera
  • Portrait lens supports OIS

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4700 mAh

Khác
  • 50W wireless charging
  • 10W reverse charging
  • 2 × 2350mAh (typical value), dual batteries
Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

OriginOS (Android 12)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services