vivo X Fold+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2022
Mã hiệu

V2229A

Các phiên bản
vivo X Fold+ China · 12GB · 256GB
vivo X Fold+ China · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.5 mm•162.0 mm•14.6 mm

Trọng lượng 311 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Leather , Metal

Màu sắc
Black
Red
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.53"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E5

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2520 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

420 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • Refresh rate 120 Hz
  • Peak brightness - 1120 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • DisplayMate A+
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display
  • LTPO 2.0 (Low Temperature PolySilicon oxide)

Khác

Âm thanh

CS43131 Hi-Fi chip

Màn hình khi mở

Samsung Amoled E5
1300Nits Peak Brightness
1916×2160 Pixels
1-120Hz Refresh Rate
Open Display 8.03" size
Open thickness 6.3 mm
Open width 144.87 mm
1-120Hz refresh rate (LTPO 3.0)
4:3.55 aspect ratio
SCHOTT UTG glass cover
Superconducting anti-reflective coating
Supports multi-angle hovering

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1

CPU

1x3.2 GHz CortexX2 +3x2.8 GHz CortexA710 + 4x2.0 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730 875 MHz

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Vân tay siêu âm

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • VC vapor chamber + Graphite + Nano thermally conductive gel for heat dissipation

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.75
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 48 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Portrait mode (depth)
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size --
Telephoto lens
4
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 3.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Telephoto 5x optical zoom with OIS
  • 60x digital zoom
  • 114º ultra wide angle lens
  • ZEISS T* Coating

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4730 mAh

Khác
  • 50W wireless charging
  • 10W reverse charging
Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 80.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

OriginOS (Android 12)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services