vivo iQOO Neo 8

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2023
Các phiên bản
vivo iQOO Neo 8 China · 12GB · 256GB
vivo iQOO Neo 8 China · 12GB · 512GB
vivo iQOO Neo 8 China · 16GB · 512GB
vivo iQOO Neo 8 China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.0 mm•164.7 mm•8.5 mm

Trọng lượng 189 g
Bề mặt

88 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Green
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1260 x 2800 px QHD

Mật độ điểm ảnh

453 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 144 Hz
  • Touch sampling rate 300 Hz
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • Always-On Display
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Black color weight 195g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1 3.0GHz

CPU

1x3.0 GHz CortexX2 +3x2.5 GHz CortexA710 + 4x1.8 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Vivo V1+ chip
  • 5022mm² VC cooling system

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3P9

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B19 (800), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

OriginOS 3 (Android 13)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services