Vivo iQOO Neo7 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2023
Mã hiệu

iQOO Neo 7 Pro 5G, iQOO Neo7 Pro 5G, iQOO Neo7 Pro

Giá khi công bố

₹ 33,999.00 ($ 398.22)

Các phiên bản
vivo iQOO Neo7 Pro India · 8GB · 128GB
vivo iQOO Neo7 Pro India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.9 mm•164.8 mm•8.5 mm

Trọng lượng 194 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Glass , Faux leather

Màu sắc
Black
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung E5

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

388 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • Eye Care Display
  • 1200 Hz touch sampling rate
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 360 Hz
  • Peak brightness - 1500 cd/m²
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 100% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Orange version: Weight 199.5g, thickness 8.85mm

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8+ Gen1

CPU

1x3.2 GHz CortexX2 +3x2.8 GHz CortexA710 + 4x2.0 GHz CortexA510

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

4 nm

Tốc độ xung nhịp

3.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 730 875 MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 4013mm² VC Cooling System
  • Double sensitivity pressure control under the screen

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung GN5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.88
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.57"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n40 (2300), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, NavIC System

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

FunTouch OS 13 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services