Vivo X200 Pro Mini

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2024
Mã hiệu

V2419A

Giá khi công bố

CN¥ 4,699.00 ($ 643.94)

Các phiên bản
vivo X200 Pro Mini China · 12GB · 256GB
vivo X200 Pro Mini China · 16GB · 512GB
vivo X200 Pro Mini China · 16GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.8 mm•150.8 mm•8.2 mm

Trọng lượng 187 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
White
Pink
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.31"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1216 x 2640 px QHD

Mật độ điểm ảnh

461 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • 8000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 9400

CPU

1x3,62 GHz CortexX925 + 3x3,3 GHz CortexX4 + 4x2,4 GHz CortexA720

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

3.62 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Immortalis-G925 MC12 1,612 GHz

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony LYT-818
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.57
ISO --
Pixel size 1.22 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.28"
Wide Angle lens
2
Resolution 50 Mpx
Sensor Samsung S5KJN1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 0.64 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2.76"
Telephoto + macro
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX882
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.95"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • Cinematic Mode
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Gimbal
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Laser autofocus (LAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Samsung S5KKD1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

0.70 µm

Kích thước cảm biến

1/3.44"

Camera khác

Bổ sung
  • Optical zoom 3X

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 6E , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5), Galileo (E1+E5a+E5b)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

5700 mAh

Khác
  • 30W wireless charging
Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 90.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

OriginOS 5 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 3 years