Samsung Ativ S

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2012
Các phiên bản
Samsung Ativ S Global · 1GB · 32GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.5 mm•137.2 mm•8.7 mm

Trọng lượng 135 g
Bề mặt

65 %

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.8"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

306 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 2
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon S4 Plus MSM8960

CPU

2x Krait 1.5 GHz

Loại

Dual-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

45 nm

Tốc độ xung nhịp

1.5 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 225

RAM

RAM

1 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type Unknown
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng

    Camera trước

    Độ phân giải

    1.9 Mpx

    Cảm biến

    --

    Loại

    --

    Khẩu độ

    ƒ/ --

    Kích thước điểm ảnh

    --

    Kết nối

    Băng tần

    3G

    B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

    2G

    B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

    Thẻ SIM

    Loại

    Single SIM (Unknown)

    Wi-Fi

    Tiêu chuẩn

    802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

    Khác
    • Dual band
    • Wi-Fi Hotspot
    • Wi-Fi Direct

    Bluetooth

    Phiên bản

    Bluetooth 3.0

    Cấu hình
    • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
    • AVCTP (Audio/Video Control Transport Protocol)
    • AVDTP (Audio/Video Distribution Transport Protocol
    • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
    • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
    • GAP (Generic Access Profile)
    • HFP (Hands-Free Profile)
    • SPP (Serial Port Protocol)
    • SDP (Service Discovery Protocol)
    • OPP (Object Push Profile)
    • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
    • SDAP (Service Discovery Application Profile)

    Định vị

    Hỗ trợ

    GPS, A-GPS, GLONASS

    USB

    Sạc

    Yes

    Lưu trữ khối

    Yes

    Chuẩn đo châu Âu

    0.274 W/Kg on head, 0.309 W/Kg on body

    Khác

    NFC

    Yes

    Cổng âm thanh

    Yes

    Radio FM

    No

    Đồng bộ với máy tính

    Yes

    Đồng bộ OTA

    Yes

    Chia sẻ kết nối

    Yes

    DLNA

    Yes

    Pin

    Dung lượng

    2300 mAh

    Loại

    Li-Ion

    Sạc nhanh

    No

    Khác
    • Removable

    Phần mềm

    Hệ điều hành

    Windows Phone 8.1

    Microsoft Windows Phone 8.1