realme X2 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2019
Mã hiệu

RMX1931

Các phiên bản
realme X2 Pro Global · 6GB · 64GB
realme X2 Pro Global · 8GB · 128GB
realme X2 Pro Global · 12GB · 256GB
realme X2 Pro China · 6GB · 64GB
realme X2 Pro China · 8GB · 128GB
realme X2 Pro China · 8GB · 256GB
realme X2 Pro China · 12GB · 256GB
realme X2 Pro India · 6GB · 64GB
realme X2 Pro India · 8GB · 128GB
realme X2 Pro India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.7 mm•161.0 mm•8.7 mm

Trọng lượng 199 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
White
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

405 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 1000 cd/m²
  • 2000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • 135% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Fluid Display 90Hz refresco
Dolby Panasonic Sound
Qualcomm Aqstic audio codec (WCD9340)
Stereo Speakers

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855+

CPU

1x Kryo 485 2.96 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.96 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 700MHz

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • VC liquid cooling, uperconducting carbon fiber, multi-layer graphite sheet.

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KGW1
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.72"
Telephoto lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M5
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.5
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
Wide Angle + Macro
3
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX319 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/3.2"
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02A10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF
  • 6P lens
  • Hybrid zoom up to 20X
  • Hybrid zoop optical 5X
  • 4K video 60fps
  • Second rear camera telephoto
  • Third rear camera 8MP Ultra wide angle 115º and macro 2.5cm
  • Third rear camera aperture f/2.2
  • Third rear camera pixel size 1.4µm
  • Fourth rear camera 2 MP depth
  • Fourth rear camera f/2.4 aperture
  • Fourth rear camera 1.75µm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • GATT (Generic Attribute Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.887 W/Kg on head, 1.188 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Khác
  • 50W fast charge
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 50.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

RealmeUI (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes