Samsung Galaxy S4 Active

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2013
Mã hiệu

I537, I9295 Galaxy S IV Active, SGH-I537, GT-I9295

Các phiên bản
Samsung Galaxy S4 Active Global · 2GB · 16GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.3 mm•139.7 mm•9.0 mm

Trọng lượng 153 g
Bề mặt

69 %

Chứng nhận chống bụi/nước

IP67

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

LCD IPS

TFT

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

441 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 2
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 600 APQ8064T

CPU

4x Krait 300 1.9 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.9 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 320

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX134 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

2 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B17 (700), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SAP/SIM/rSAP (SIM Access Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Host

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.550 W/Kg on head, 0.750 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.264 W/Kg on head, 0.358 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

2600 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Wireless charging
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

Android 4.4 KitKat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services