Samsung Galaxy S4 mini I9195 LTE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố June 2013
Mã hiệu

GT-I9195, I9195 Galaxy S IV mini LTE

Các phiên bản
Samsung Galaxy S4 Mini I9195 LTE Global · 1.5GB · 8GB
Samsung Galaxy S4 Mini I9195 LTE Global · 1.5GB · 16GB · i9195

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

61.3 mm•124.6 mm•9.0 mm

Trọng lượng 107 g
Bề mặt

66 %

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.3"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

540 x 960 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

256 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8930AB

CPU

2x Krait 300 1.7 GHz

Loại

Dual-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.7 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 305

RAM

RAM

1.5 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor Samsung
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.6
ISO --
Pixel size 1.39 µm
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection

Camera trước

Độ phân giải

1.9 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SAP/SIM/rSAP (SIM Access Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.890 W/Kg on head, 1.380 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.332 W/Kg on head, 0.323 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

1900 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.4 KitKat

Android 4.4 KitKat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services