realme 6i

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2020
Mã hiệu

RMX2040

Các phiên bản
realme 6i India · 4GB · 64GB
realme 6i India · 6GB · 64GB
realme 6i Global · 3GB · 64GB
realme 6i Global · 4GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.4 mm•164.4 mm•9.0 mm

Trọng lượng 199 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
White
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.52"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

269 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Brightnes 480 cd/m² (typ)
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G80 (MT6769T)

CPU

2x CortexA75 2.0 GHz + 6x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G52 2EEMC2

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.3
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Black & white
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Camera khác

Bổ sung
  • Ultra wide angle 119º

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.888 W/Kg on head, 0.965 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

RealmeUI (Android 10)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services