realme Q2 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2020
Mã hiệu

RMX2173

Các phiên bản
realme Q2 Pro China · 8GB · 128GB
realme Q2 Pro China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.4 mm•160.9 mm•8.1 mm

Trọng lượng 175 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Polycarbonate , P2i Nano coating

Màu sắc
Gray
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Max brightness HBM - 600 cd/m²
  • 60000:1 contrast ratio
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Âm thanh

Dolby Atmos
Hi-Res Audio
Super Linear speakers 1216

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 800U (MT6853)

CPU

2x2.4 GHz ARM CortexA76 +6x2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G57 MC3

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.3
Pixel size --
Black & white
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Macro lens
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • 6P lens
  • Ultra wide lens FOV: 119 °
  • Ultra wide: 5P
  • Macro lens 4cm

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GLONASS (L1)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

RealmeUI (Android 11)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services