realme V15

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2021
Các phiên bản
realme V15 China · 6GB · 128GB
realme V15 China · 8GB · 128GB
realme V15 China · 8GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.4 mm•160.9 mm•8.3 mm

Trọng lượng 176 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Plastic , Splash resistant design

Màu sắc
Blue
Silver
Metallic Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.4"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

411 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Brightnes 430 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 600 cd/m²
  • 1000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • DC dimming
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

The koi color is as thin as 8.3mm and as light as 179g

Âm thanh

Dolby Atmos
High-Res Audio
Super linear speaker
Dual mic noise reduction

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 800U (MT6853)

CPU

2x2.4 GHz ARM CortexA76 +6x2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G57 MC3

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 64 Mpx
Sensor Samsung Bright S5KGW2
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Sensor size 1/1.72"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.3
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 240 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 6P lens
  • Main camera 80.7º FOV
  • Ultra wide angle 119º 5P lens
  • Macro up to 4cm
  • Front camera 78º FOV
  • Front camera 5P lens

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4310 mAh

Khác
  • Standard 10V/6.5A flash charging adapter in box
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 50.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

RealmeUI (Android 10)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services