realme C25

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố March 2021
Mã hiệu

RMX3193

Các phiên bản
realme C25 SE. Asia · 4GB · 64GB
realme C25 India · 4GB · 64GB
realme C25 India · 4GB · 128GB
realme C25 Global · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.9 mm•164.5 mm•9.6 mm

Trọng lượng 209 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Blue
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

720 x 1600 px HD+

Mật độ điểm ảnh

269 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Water Drop Notch
  • Touch sampling rate 120 Hz
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • Brightnes 480 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • 70% NTSC
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Helio G70

CPU

2x CortexA75 2.0 GHz + 6x CortexA55 1.7 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

12 nm

Tốc độ xung nhịp

2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G52 MC2 820MHz

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Omnivision OV13B10
Type PureCel
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Black & white
2
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 121 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Không có băng tần mạng chính thức

Yes

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.822 W/Kg on head, 0.805 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

6000 mAh

Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 11 Red Velvet Cake

RealmeUI (Android 11)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L3

Yes