realme GT 2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2022
Mã hiệu

Realme GT2, RMX3311

Các phiên bản
realme GT 2 China · 8GB · 128GB
realme GT 2 China · 8GB · 256GB
realme GT 2 China · 12GB · 256GB
realme GT 2 Global · 8GB · 128GB
realme GT 2 Global · 12GB · 256GB
realme GT 2 India · 8GB · 128GB
realme GT 2 India · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.8 mm•162.9 mm•8.6 mm

Trọng lượng 194 g
Bề mặt

85 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Blue
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.62"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

398 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Max brightness HBM - 800 cd/m²
  • Peak brightness - 1300 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • DCI-P3
  • 106.87% NTSC
  • DisplayMate A+
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Weight ≈ 199.8 grams (forged black/titanium blue)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

1x Cortex X1 2.84GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

8 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • Diamond ice core cooling system
  • 17932mm² large heat dissipation area

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX766
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Omnivision OV08D10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/4"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor Omnivision OV02B10
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX471 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.5

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.13"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • FOV: 84.4°
  • 6P Lens
  • 119° super wide angle
  • Macro Focus distance: 4cm
  • Front camera FOV: 78°

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 2*2500 mAh
Loại

Lithium

Sạc nhanh

Yes , 65.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

RealmeUI 4.0 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services