realme 11 Pro+

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2023
Mã hiệu

realme 11 Pro Plus

Các phiên bản
realme 11 Pro+ China · 8GB · 256GB
realme 11 Pro+ China · 12GB · 256GB
realme 11 Pro+ China · 12GB · 512GB
realme 11 Pro+ China · 12GB · 1TB
realme 11 Pro+ India · 8GB · 256GB
realme 11 Pro+ India · 12GB · 256GB
realme 11 Pro+ Global · 8GB · 256GB
realme 11 Pro+ Global · 12GB · 256GB
realme 11 Pro+ Global · 12GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.9 mm•161.6 mm•8.2 mm

Trọng lượng 189 g
Bề mặt

90 %

Vật liệu

Polycarbonate

Chứng nhận chống bụi/nước

IPX4

Màu sắc
Black
Gold
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2412 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

394 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 2160 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 360 Hz
  • Brightnes 500 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 950 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Black version: Thickness 8.2 mm, weight 183 g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 7050 (MT6877)

CPU

2x2.6 GHz ARM CortexA78+6x 2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G68 MC4

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 200 Mpx
Sensor Samsung ISOCELL HP3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.69
ISO --
Pixel size 0.56 µm
Pixel Binning 1-16 (4x4)
Sensor size 1/1.4"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.3
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • UIS
  • UIS Max
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX615

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.74"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • 7p Lens
  • Ultra wide angle lens 5P 112º FOV
  • Macro up to 4cm
  • Front camera 5P lens 90º FOV
  • Zoom primary sensor up to 4x

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.3 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoNR

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 2x2500mAh
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

RealmeUI 4.0 (Android 13)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years