realme Narzo 60 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2023
Các phiên bản
realme Narzo 60 Pro India · 8GB · 128GB
realme Narzo 60 Pro India · 12GB · 256GB
realme Narzo 60 Pro India · 12GB · 1TB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.9 mm•161.6 mm•8.2 mm

Trọng lượng 185 g
Bề mặt

87 %

Vật liệu

Metal , Faux leather

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2412 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

394 ppi High Density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1200 Hz touch sampling rate
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 180 Hz
  • Touch sampling rate 360 Hz
  • Peak brightness - 950 cd/m²
  • 5000000:1 contrast ratio
  • DCI-P3
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • 2.5D curved glass screen
  • Dual Edge display
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Thiết kế

Orange Weight≈191g

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

MediaTek Dimensity 7050 (MT6877)

CPU

2x2.6 GHz ARM CortexA78+6x 2.0 GHz ARM CortexA55

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

6 nm

Tốc độ xung nhịp

2.6 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Mali-G68 MC4

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 100 Mpx
Sensor Omnivision OVA0B40
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.75
ISO --
Pixel size 0.61 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.8"
Portrait mode (depth)
2
Resolution 2 Mpx
Sensor GalaxyCore GC02M1
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.75 µm
Sensor size 1/5"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3P9

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.1

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.1"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B8 (900), B28a (700), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B5 (850), B8 (900)

2G

B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • HID (Human Interface Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 67.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 2 years
  • Security updates: 3 years