Samsung Galaxy J1 mini

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2015
Mã hiệu

SM-J105B/DS, J105B/DS, SM-J105H, J105H

Các phiên bản
Samsung Galaxy J1 mini Global · 768MB · 8GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

63.1 mm•121.6 mm•10.8 mm

Trọng lượng 120 g
Bề mặt

59 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

4"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

5:3

Độ phân giải

480 x 800 px LowRes

Mật độ điểm ảnh

233 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Physical buttons

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Spreadtrum SC8830

CPU

4x CortexA7 1.2 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.2 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

ARM Mali-400 MP2

RAM

RAM

768 MB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Geotagging
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

0.3 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

3G

B1 (2100), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.502 W/Kg on head, 1.049 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.806 W/Kg on head, 0.625 W/Kg on body

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

1500 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

Android 5.1.1 Lollipop

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services