realme GT7 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2024
Mã hiệu

真我GT7 Pro, realme GT 7 Pro

Các phiên bản
realme GT7 Pro China · 12GB · 256GB
realme GT7 Pro China · 12GB · 512GB
realme GT7 Pro China · 16GB · 256GB
realme GT7 Pro China · 16GB · 512GB
realme GT7 Pro China · 16GB · 1TB
realme GT7 Pro Global · 12GB · 256GB
realme GT7 Pro Global · 12GB · 512GB
realme GT7 Pro Global · 16GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.9 mm•162.4 mm•8.5 mm

Trọng lượng 223 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68, IP69K

Màu sắc
Black
White
Orange

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

Samsung

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1270 x 2780 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

451 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • SGS Certified
  • 1-120 Hz refresh rate
  • 2600 Hz PWM
  • Refresh rate 120 Hz
  • Variable refresh rate VRR
  • Peak brightness - 6000 cd/m²
  • Max brightness HBM - 2000 cd/m²
  • 6000000:1 contrast ratio
  • TÜV Rheinland Eye Comfort Certification
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • DC dimming
  • 10 Bits panel
  • Dolby Vision
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5X

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 4.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến từ trường

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Noise cancellation microphone
  • Stereo Speakers
  • 2 microphones

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Khác
  • 14,800mm2 dual chamber VC heat dissipation unit, large X-axis linear motor

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX906
Type CMOS BSI 2
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.56"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 8 Mpx
Sensor Sony IMX355
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.14 µm
Sensor size 1/2.8"
Telephoto + portrait
3
Resolution 50 Mpx
Sensor Sony IMX882
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.95"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Flicker sensor
  • Noise reduction
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

Sony IMX480

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.45

Kích thước điểm ảnh

1.00 µm

Kích thước cảm biến

1/3.09"

Camera khác

Bổ sung
  • 3x optical zoom
  • 120º FOV

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n2 (1900 PCS), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

6500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 120.0W

Khác
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

RealmeUI 6.0 (Android 15)

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 4 years