realme GT7

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2025
Mã hiệu

RMX5090, realme GT 7

Các phiên bản
realme GT7 China · 12GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

76.9 mm•162.4 mm•8.6 mm

Trọng lượng 218 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.78"

Loại màn hình

AMOLED

8T

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1264 x 2780 px UHD

Mật độ điểm ảnh

450 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 1-120 Hz refresh rate
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • LTPO (Low Temperature PolySilicon oxide)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 8 Elite

CPU

2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L+ 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

3 nm

Tốc độ xung nhịp

4.32 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 830

RAM

RAM

12 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 50 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI 2
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Đèn flash

Quad LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • Tracking AF
  • Noise reduction
  • Time-Lapse
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Laser AF
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Night Mode

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

CMOS

Khẩu độ

Unknow

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (1700), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100)

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B26 (850), B28a (700), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B42 (TDD 3500), B48 (TDD 3600), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax) , WiFi 7 (802.11be)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.4 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

VoWiFi

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

6310 mAh

Loại

Si-Carbon

Sạc nhanh

Yes , 100.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 15

RealmeUI 6.0 (Android 15)

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services

Cập nhật
  • OS updates: 3 years
  • Security updates: 4 years