Huawei B199

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2014
Các phiên bản
Huawei B199 Global · 2GB · 16GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.0 mm•151.0 mm•8.9 mm

Trọng lượng 170 g
Bề mặt

71 %

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.5"

Loại màn hình

LCD IPS

TFT

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

267 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 400 MSM8628

CPU

4x CortexA7 1.6 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.6 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 305

RAM

RAM

2 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13.1 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

2G

CDMA2000 EV-DO, CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Host

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 4.1 Jelly Bean

Android 4.3 Jelly Bean

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services