Samsung Galaxy J3

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố November 2015
Các phiên bản
Samsung Galaxy J3 Global · 1.5GB · 8GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.0 mm•142.3 mm•7.9 mm

Trọng lượng 138 g
Bề mặt

68 %

Vật liệu

Plastic

Màu sắc
Black
White
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

5"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

294 ppi Medium Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 410 MSM8916v2

CPU

4x CortexA53 1.4 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.4 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 306

RAM

RAM

1.5 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

8 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến gia tốc

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture Unknow
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B7 (2600), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.995 W/Kg on head, 0.845 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.618 W/Kg on head, 0.304 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

2600 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

Android 5.1.1 Lollipop

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services