Huawei Ascend Mate 7

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2014

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

81.0 mm•157.0 mm•7.9 mm

Trọng lượng 185 g
Bề mặt

78 %

Vật liệu

Plastic , Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Gold
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

367 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 925

CPU

4x CortexA15 1.8 GHz + 4x CortexA7 1.3 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

No

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T628

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX214 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.0
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection

Camera trước

Độ phân giải

4.9 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Full Active (Micro SIM + Micro SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.908 W/Kg on head, 1.265 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

1.540 W/Kg on head, 0.763 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

Android 6.0 Marshmallow

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services