Samsung Galaxy A3 (2016)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2015
Mã hiệu

SM-A310F, A310F

Các phiên bản
Samsung Galaxy A3 (2016) Global · 1.5GB · 16GB · A310F
Samsung Galaxy A3 (2016) Global · 1.5GB · 16GB · A310 DUAL

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

65.2 mm•134.5 mm•7.3 mm

Trọng lượng 132 g
Bề mặt

69 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.7"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

720 x 1280 px HD

Mật độ điểm ảnh

312 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • 2.5D curved glass screen
  • Corning Gorilla Glass 4
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 7 Octa 7578

CPU

8x CortexA53 1.5 GHz

Loại

Quad-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.5 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-T720 MP2 600 MHz

RAM

RAM

1.5 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

16 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

No

Cảm biến

Vân tay

No

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B40 (TDD 2300)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11b , 802.11g , 802.11n

Khác
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.310 W/Kg on head, 1.270 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.621 W/Kg on head, 0.524 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

2300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 5.0 Lollipop

Android 5.1.1 Lollipop

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services