Nubia Z17S

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2017
Các phiên bản
Nubia Z17S International · 6GB · 64GB
Nubia Z17S International · 8GB · 128GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.7 mm•147.5 mm•8.5 mm

Trọng lượng 170 g
Bề mặt

81 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.73"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 2040 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

403 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • NTSC
  • 96% NTSC
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)
  • Frameless

Khác

Âm thanh

DTS Sound

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 835

CPU

4x Kryo 280 2.45 GHz + 4x Kryo 280 1.9 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

10 nm

Tốc độ xung nhịp

2.45 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 540

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

UFS Storage 2.1

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • RAM LPDDR4X
  • Storage UFS 2.1

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX362 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO 100 - 12800
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Telephoto lens
2
Resolution 23 Mpx
Sensor Sony IMX318 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/2.6"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

5 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Pixel size 1.4 μm
  • Dual Pixel AF
  • Phase detection focus
  • 6 element lens
  • Sapphire crystal glass lens cover
  • Second rear camera 23 MP
  • Second rear camera sensor model Sony IMX318 Exmor RS
  • Second rear camera sensor type CMOS
  • Second rear camera f/2.0 aperture
Trước
  • 3 element lens
  • f/2.2 aperture
  • CMOS BSI Sensor
  • Wide-angle lens 80°
  • Second front camera 5 MP

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B20 (800), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3100 mAh

Khác
  • Qualcomm quick Charge 3.0
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

Android 7.1.1 Nougat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services