Nubia Z17 MiniS

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2017
Các phiên bản
Nubia Z17 MiniS International · 4GB · 64GB
Nubia Z17 MiniS International · 6GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.2 mm•147.5 mm•7.6 mm

Trọng lượng 155 g
Bề mặt

71 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Blue
Cyan

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.2"

Loại màn hình

LCD IPS

JDI

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

424 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 450 cd/m² (typ)
  • 1500:1 contrast ratio
  • NTSC
  • 85% NTSC
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • LTPS (Low Temperature PolySilicon silicon)

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 653 MSM8976 Pro

CPU

4x CortexA72 1.95 GHz + 4x CortexA53 1.2 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.95 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 510

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR3 RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

eMMC 5.1 Storage

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • LPDDR3 RAM
  • eMMC 5.1 Storage

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX258
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO 100 - 12800
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Black & white
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Sony IMX258
Type CMOS
Aperture ƒ/ --
Pixel size 1.12 µm
Sensor size 1/3.06"
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

15.9 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection focus
  • Second rear camera 13 MP B&W
  • Second rear camera sensor Sony IMX258 Exmor RS
  • 5 element lens
  • Sapphire crystal glass lens cover
Trước
  • 5 element lens
  • f/2.0 aperture
  • Second front camera f/2.2 aperture
  • CMOS BSI Sensor
  • Wide-angle lens 80°
  • Second front camera 5 MP

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3200 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 7.0 Nougat

Android 7.1 Nougat

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services