Asus Zenfone 5

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2018
Mã hiệu

ZE620KL

Các phiên bản
Asus Zenfone 5 Brazil · 4GB · 64GB · Version B
Asus Zenfone 5 Brazil · 4GB · 128GB · Version B
Asus Zenfone 5 Brazil · 6GB · 64GB · Version B
Asus Zenfone 5 China · 4GB · 64GB · Version A
Asus Zenfone 5 Global · 4GB · 64GB · Version C

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.7 mm•153.0 mm•7.7 mm

Trọng lượng 155 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Glass

Màu sắc
Blue
Silver

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.2"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2246 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 5
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

4 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX363 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.55"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B18 (800), B19 (800), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.040 W/Kg on head, 0.370 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

1.200 W/Kg on head, 1.477 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

3300 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services