Samsung Galaxy C9

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2016
Các phiên bản
Samsung Galaxy C9 Global · 6GB · 64GB · Pro

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

80.7 mm•162.9 mm•6.9 mm

Trọng lượng 185 g
Bề mặt

75 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Gold
Silver
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

16:9

Độ phân giải

1080 x 1920 px FHD

Mật độ điểm ảnh

367 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • NTSC
  • 100% NTSC
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • 2.5D curved glass screen
  • 2.5D curved glass glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Khác

Âm thanh

Qualcomm WCD9335 DAC
DTS Sound

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 652 MSM8976

CPU

4x CortexA72 1.8 GHz + 4x CortexA53 1.2 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

28 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 510

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the front

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 1.9

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Phase detection
Trước
  • f/1.9 aperture
  • Phase autofocus

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B7 (2600), B8 (900), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)
  • ANT+

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.084 W/Kg on head, 0.395 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.785 W/Kg on head, 1.620 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 6.0 Marshmallow

Android 6.0 Marshmallow

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services