BlackBerry Key2 LE

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố August 2018
Mã hiệu

BBE100-1, BBE100-4

Các phiên bản
BlackBerry Key2 LE International · 4GB · 64GB
BlackBerry Key2 LE International · 4GB · 64GB
BlackBerry Key2 LE America · 4GB · 64GB · Dual SIM
BlackBerry Key2 LE America · 4GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.8 mm•150.3 mm•8.4 mm

Trọng lượng 156 g
Bề mặt

56 %

Vật liệu

Polycarbonate

Màu sắc
Black
Red
Champagne

Màn hình

Đường chéo màn hình

4.5"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

3:2

Độ phân giải

1080 x 1620 px FHD

Mật độ điểm ảnh

433 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 3
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

4 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 13 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 2.2
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Telephoto lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.12 µm
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Digital image stabilization
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ --

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • PDAF
  • 6 element lens
  • Wide angle lens 79.8
  • Front camera wide angle lens 84°

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B20 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 2.0

Yes

Chuẩn đo châu Âu

0.780 W/Kg on head, -- W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Khác
  • 9V2A 18W QC3.0 Charger
Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

Yes , 18.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.1 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services