Lenovo S5 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố October 2018
Mã hiệu

L58041

Các phiên bản
Lenovo S5 Pro China · 6GB · 64GB
Lenovo S5 Pro China · 6GB · 128GB
Lenovo S5 Pro Global · 6GB · 64GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.5 mm•154.5 mm•7.7 mm

Trọng lượng 170 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
Blue
Gold

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.2"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2246 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

402 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Wide screen notch
  • 1500:1 contrast ratio
  • 112% NTSC
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 636

CPU

8x Kryo 260 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 509

RAM

RAM

6 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 20 Mpx
Sensor Sony IMX350 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/2.8"
Telephoto lens
2
Resolution 20 Mpx
Sensor Sony IMX350 Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.6
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/2.8"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

12 Mpx

Cảm biến

Sony IMX486 Exmor RS

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

2.00 µm

Kích thước cảm biến

1/2.9"

Camera khác

Bổ sung
  • Second front camera 8MP
  • Second rear camera Telephoto

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B5 (850), B8 (900), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Micro SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services