Huawei Mate 30 Lite

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố July 2019
Mã hiệu

SPL-L29

Các phiên bản
Huawei Mate 30 Lite Global · 6GB · 128GB · L29

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.9 mm•156.1 mm•8.3 mm

Trọng lượng 178 g
Bề mặt

83 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Màu sắc
Black
Blue

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.26"

Loại màn hình

LCD IPS

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

412 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • DCI-P3
  • NTSC
  • 96% NTSC
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Oleophobic (lipophobic) coating
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 810

CPU

2x CortexA76 2.27 GHz + 6x CortexA55 1.88 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.27 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G52 MP6

RAM

RAM

6 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Wide Angle lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Macro lens
3
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Portrait mode (depth)
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 480 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Sensor size 1/2"
  • 4 in 1 pixel size (12MP 1,6 μm)
  • 6 element lens
  • Second rear camera ultra wide angle
  • Third rear camera 2MP 27mm f/2.4 aperture macro camera
  • Fourth rear camera 2MP f/2.4 aperture depth sensor

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

3900 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 22.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services