Nubia Red Magic 3S

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2019
Các phiên bản
Nubia Red Magic 3S China · 8GB · 128GB
Nubia Red Magic 3S China · 12GB · 256GB
Nubia Red Magic 3S Global · 8GB · 128GB
Nubia Red Magic 3S Global · 12GB · 256GB
Nubia Red Magic 3S N. America · 8GB · 128GB
Nubia Red Magic 3S N. America · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

78.5 mm•171.7 mm•9.7 mm

Trọng lượng 215 g
Bề mặt

80 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP55

Màu sắc
Black
Blue
Red
Silver Storm

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.65"

Loại màn hình

AMOLED

Tỷ lệ khung hình

19.5:9

Độ phân giải

1080 x 2340 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

388 ppi High Density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 90 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • Brightnes 430 cd/m² (typ)
  • 100000:1 contrast ratio
  • HDR10
  • DC dimming
  • NTSC
  • 100% NTSC
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Input latency - 41.7 ms

Khác

Âm thanh

Front 3D surround sound
Dual Super Linear Speakers + Dual SmartPA
DTS 7.1

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855+

CPU

1x Kryo 485 2.96 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.96 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 700MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • DTS / DTS X
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

Yes

Nút chơi game

Yes

Khác
  • 4D smart shock
  • Game touch keys

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 48 Mpx
Sensor Sony IMX586 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 0.80 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/2"
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 1920 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

1.074 W/Kg on head, 1.221 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.661 W/Kg on head, 0.675 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

No

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

5000 mAh

Khác
  • 27W fast charge
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 27.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services