Huawei Mate 30 Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố September 2019
Mã hiệu

Mate30Pro, Mate 30Pro

Các phiên bản
Huawei Mate 30 Pro China · 8GB · 128GB · AL00
Huawei Mate 30 Pro China · 8GB · 256GB · AL00
Huawei Mate 30 Pro China · 8GB · 128GB · AN00 5G
Huawei Mate 30 Pro China · 8GB · 256GB · AN00 5G
Huawei Mate 30 Pro China · 8GB · 512GB · AN00 5G
Huawei Mate 30 Pro China · 12GB · 512GB · Porsche Design
Huawei Mate 30 Pro Global · 8GB · 128GB · L29
Huawei Mate 30 Pro Global · 8GB · 256GB · L29

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

73.1 mm•158.1 mm•8.8 mm

Trọng lượng 198 g
Bề mặt

94 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Silver
Purple
Green

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.53"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1176 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

409 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Medium-sized Notch
  • Always-On Display
  • HDR10
  • HDR
  • DCI-P3
  • NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Dual Edge display
  • 3D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

DisplayPort 1.2
Wireless PC Projection

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 990

CPU

2x CortexA76 2.86 GHz + 2x CortexA76 2.36 GHz + 4x CortexA55 1.95 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.86 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G76

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • Kirin Gaming+ 2.0
  • NPU cores 1+1 Da Vinci
  • NM SD Card, up to 256 GB

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 40 Mpx
Sensor Sony IMX600 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.6
ISO 50 - 102400
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.74"
Wide Angle lens
2
Resolution 40 Mpx
Sensor Sony IMX608
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
Pixel size 1.12 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.73"
Telephoto lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
ToF 3D sensor
4
Resolution 2 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 7680 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

Sony IMX616

Loại

CMOS

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

0.80 µm

Kích thước cảm biến

1/2.8"

Gộp điểm ảnh

1-4 (2x2)

Camera khác

Bổ sung
  • Second rear camera Ultra Wide Angle Lens
  • Third rear camera 8MP f/2.4 Wide Telephoto
  • Fourth Camara 3D depth sensor
  • 6 element lens
  • Leica lens
  • PDAF Focus
  • Zoom 5x hybrid
  • Zoom 3x optic
  • Zoom 30x digital zoom
  • Video 4K 60fps
  • Slow Motion720p@7680fps, 1080p@960fps

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.580 W/Kg on head, 0.950 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.400 W/Kg on head, 0.960 W/Kg on body

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • Huawei Super Charge 3.0
  • 40W super fast charge
  • 27 W HUAWEI Wireless Quick Charge
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 40.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services