Samsung Galaxy A8 (2018)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố January 2018
Mã hiệu

A530FD, SM-A530F

Các phiên bản
Samsung Galaxy A8 (2018) Global · 3GB · 32GB
Samsung Galaxy A8 (2018) Global · 4GB · 32GB · A530FD
Samsung Galaxy A8 (2018) Global · 4GB · 64GB · A530FD
Samsung Galaxy A8 (2018) Global · 4GB · 128GB · A530FD

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

70.6 mm•149.2 mm•8.4 mm

Trọng lượng 172 g
Bề mặt

75 %

Vật liệu

Aluminium alloy

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Gray

Màn hình

Đường chéo màn hình

5.6"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2220 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

441 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Always-On Display
  • Color LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Samsung Exynos 7 Octa 7885

CPU

2x CortexA53 2.2 GHz + 6x CortexA53 1.6 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

2.2 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G71

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

32 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

Color LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.12 µm
Secondary
2
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

No, 30 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 1.9

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Trước
  • f/1.9 aperture
  • Second Front camera 8MP
  • Second Front camera aperture f/1.9

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Chuẩn đo Mỹ

0.260 W/Kg on head, 0.760 W/Kg on body

Chuẩn đo châu Âu

0.241 W/Kg on head, 1.250 W/Kg on body

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

3000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 9.0 P

Android 9.0 Pie

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services