Huawei Nova 6

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố December 2019
Mã hiệu

WLZ-AL10

Các phiên bản
Huawei Nova 6 China · 8GB · 128GB · AL10
Huawei Nova 6 China · 8GB · 128GB · 5G AN00
Huawei Nova 6 China · 8GB · 256GB · 5G AN00

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.7 mm•162.6 mm•8.6 mm

Trọng lượng 197 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Glass

Màu sắc
Black
Blue
Violet

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.57"

Loại màn hình

LCD

Tỷ lệ khung hình

20:9

Độ phân giải

1080 x 2400 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

401 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • 96% NTSC
  • LED Notifications
  • Scratch resistant
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Khác

Bổ sung

Wireless PC Projection

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 990

CPU

2x CortexA76 2.86 GHz + 2x CortexA76 2.36 GHz + 4x CortexA55 1.95 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.86 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G76

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

128 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Khác

Đèn thông báo

LED Notifications

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • Kirin Gaming+ 2.0
  • NPU cores 1+1 Da Vinci
  • NM SD Card, up to 256 GB

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 40 Mpx
Sensor Sony IMX600 Exmor RS
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.8
ISO 204800
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.74"
Telephoto lens
2
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Wide Angle lens
3
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Triple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Manual focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

32 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Zoom 5x hybrid
  • Zoom 3x optic
  • Zoom 30x digital zoom
  • PDAF Focus
  • 4 in 1 pixel Pixel Binning 2.0 µm
  • Second front camera 8MP AF f/2.2 aperture ultrawide angle 105°

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800), B34 (TD 2000), B39 (TD 1900+)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.1 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4100 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 40.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

Without Google Mobile services