Sony Xperia Pro

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2020
Các phiên bản
Sony Xperia Pro Global · 8GB · 512GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

72.2 mm•166.0 mm•7.9 mm

Trọng lượng 181 g
Bề mặt

82 %

Vật liệu

Rugged Smartphone, Metal

Chứng nhận chống bụi/nước

IP65 , IP68

Màu sắc
Black

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1644 x 3840 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

643 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Brightnes 400 cd/m² (typ)
  • Peak brightness - 650 cd/m²
  • HDR
  • DCI-P3
  • 100% NTSC
  • Triluminos display for mobile
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • X-Reality display
  • Dynamic contrast enhancement
  • Dynamic Vibration system

Khác

Âm thanh

Stereo speakers, Dolby Atmos, Hi-Res, DSEE Ultimate, 360 Reality Audio

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 865

CPU

1x CortexA77 2.84 GHz + 3x CortexA77 2.4 GHz + 4x CortexA55 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 650 600 Mhz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

512 GB

Loại

--

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony IMX555
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.80 µm
Sensor size 1/1.76"
Telephoto lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.0
Pixel size 1.00 µm
Wide Angle lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size 1.40 µm
ToF 3D sensor
4
Resolution 0.5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • 8K Video
  • Digital zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Camera khác

Bổ sung
  • Second camera 3X optical zoom
  • Second camera video EIS/OIS stabilization
  • Third camera 124º wide angle lens
  • Video 4K 60fps
  • Carl Zeiss Lens

Kết nối

Băng tần

5G

n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B11 (1500), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B32 (1500), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4000 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 21.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 10 Q

Android 10

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services