Samsung Galaxy A6 Plus (2018)

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố May 2018
Mã hiệu

Galaxy A6+ (2018), SM-A605G, A605G

Các phiên bản
Samsung Galaxy A6 Plus (2018) N. America · 3GB · 32GB
Samsung Galaxy A6 Plus (2018) N. America · 3GB · 64GB
Samsung Galaxy A6 Plus (2018) Global · 3GB · 32GB · A605FD
Samsung Galaxy A6 Plus (2018) Global · 4GB · 32GB · A605FD
Samsung Galaxy A6 Plus (2018) Global · 4GB · 64GB · A605FD
Samsung Galaxy A6 Plus (2018) N. America · 4GB · 32GB · A605G

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

75.7 mm•160.1 mm•7.9 mm

Trọng lượng 191 g
Bề mặt

75 %

Màu sắc
Black
Blue
Gold
Lilac

Màn hình

Đường chéo màn hình

6"

Loại màn hình

Super AMOLED

Tỷ lệ khung hình

18:9

Độ phân giải

1080 x 2220 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

411 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass
  • 2.5D curved glass screen
  • Capacitive
  • Multi-touch

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 450

CPU

4x CortexA53 1.8 GHz + 4x CortexA53 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

14 nm

Tốc độ xung nhịp

1.8 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 506

RAM

RAM

3 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

64 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Independent SD slot

Bảo mật

Vân tay

Yes, in the back

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size --
Telephoto lens
2
Resolution 5 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 1.9
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

No

Quay video chậm

Yes, 120 fps

Tính năng
  • Digital zoom
  • Dual camera
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • Front Flash

Camera trước

Độ phân giải

24 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 1.9

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Second rear camera f/1.9 aperture
  • Second rear camera 5MP Tele
  • Front camera aperture f/1.9

Kết nối

Băng tần

4G LTE

B1 (2100), B3 (1800), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B20 (800)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 4.2

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HOGP

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Pin

Dung lượng

3500 mAh

Loại

Li-Ion

Sạc nhanh

No

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 8.0 Oreo

Android 8.0 Oreo

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services