Huawei Mate X2

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2021
Mã hiệu

TET-AN00

Các phiên bản
Huawei Mate X2 China · 8GB · 256GB · AN00
Huawei Mate X2 China · 8GB · 512GB · AN00
Huawei Mate X2 China · 12GB · 512GB · AN00
Huawei Mate X2 China · 8GB · 256GB · AL00

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

74.6 mm•161.8 mm•14.7 mm

Trọng lượng 295 g
Bề mặt

76 %

Vật liệu

Metal

Màu sắc
Black
White
Blue
Pink

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.45"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1160 x 2700 px FHD+

Mật độ điểm ảnh

456 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • DCI-P3
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless
  • Foldable Display

Khác

Màn hình khi mở

Open Display 8" size
Open weight 8.2 mm
Open width 145.8 mm
Oled Display
Refresh Rate 90 Hz
Touch rate 240 Hz
Resolution 2480x2200 px.
414 dpi.

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Huawei HiSilicon KIRIN 9000

CPU

1x CortexA77 3.13 GHz + 3x CortexA77 2.54GHz + 4x CortexA55 2.05GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

3.13 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

ARM Mali-G78 24 cores

RAM

RAM

8 GB

Loại

--

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Cảm biến trọng lực

Yes

Cảm biến RGB

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Khác
  • NM SD Card (90 MB/sg)

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 52 Mpx
Sensor Sony IMX700
Type CMOS
Aperture ƒ/ 1.9
ISO --
Pixel size 1.00 µm
Pixel Binning 1-4 (2x2)
Sensor size 1/1.28"
Wide Angle + Macro
2
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
Telephoto lens
4
Resolution 8 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 4.4
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Main camera for Selfies
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

16 Mpx

Cảm biến

--

Loại

--

Khẩu độ

ƒ/ 2.2

Kích thước điểm ảnh

--

Camera khác

Bổ sung
  • Leica Lens
  • Telephoto camera with OIS
  • Telelen camera with OIS
  • 10x optical zoom
  • 20x hybrid zoom
  • 100x digital zoom
  • Macro up to 2.5cm

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n80 (1800), n84 (2100)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B6 (800), B7 (2600), B8 (900), B9 (1800), B12 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B26 (850), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

CDMA BC0 (800), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Full Active (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • EDR (Enhanced Data Rate)
  • LE (Low Energy)
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), BeiDou (B1), Galileo (E1+E5a), BeiDou (B2), NavIC System, QZSS (L1 + L5)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

No

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Hồng ngoại

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

VoLTE

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • SuperCharge up to 55W
  • Dual battery 2250x2
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 55.0W

Khác
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

HarmonyOS 2

HarmonyOS 2