Sony Xperia 1 III

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố April 2021
Mã hiệu

Xperia 1 Mark III, Xperia 1 Mk III

Các phiên bản
Sony Xperia 1 III Global · 12GB · 256GB
Sony Xperia 1 III Global · 12GB · 512GB
Sony Xperia 1 III America · 12GB · 256GB

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

71.0 mm•165.0 mm•8.2 mm

Trọng lượng 187 g
Bề mặt

84 %

Vật liệu

Aluminium alloy , Corning Gorilla Glass 6

Chứng nhận chống bụi/nước

IP65 , IP68

Màu sắc
Black
Gray
Purple

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.5"

Loại màn hình

Oled

Tỷ lệ khung hình

21:9

Độ phân giải

1644 x 3840 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

643 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Without Notch
  • Refresh rate 120 Hz
  • Touch sampling rate 240 Hz
  • HDR
  • DCI-P3
  • 100% NTSC
  • 10 Bits panel
  • Scratch resistant
  • Corning Gorilla Glass Victus
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • Frameless

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 888

CPU

1x Cortex X1 2.84GHz + 3x Cortex A78 2.42GHz + 4x Cortex A55 1.8GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

5 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Adreno 660

RAM

RAM

12 GB

Loại

RAM LPDDR5

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.1

Khe cắm thẻ SD

Yes , Slot for SD or second SIM card

Bảo mật

Vân tay

Yes, on the side

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Hi-Res Audio
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 1.7
ISO --
Pixel size 1.80 µm
Wide Angle lens
2
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.3
Pixel size --
Telephoto lens
3
Resolution 12 Mpx
Sensor Sony Exmor RS
Type CMOS BSI
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
ToF 3D sensor
4
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture Unknow
Pixel size --
Đèn flash

LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Digital image stabilization
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Ultra stable video
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Continuous autofocus
  • Phase detection autofocus (PDAF)
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • Panorama
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

8 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K4H7

Loại

PureCel

Khẩu độ

ƒ/ 2.0

Kích thước điểm ảnh

1.12 µm

Kích thước cảm biến

1/4"

Camera khác

Bổ sung
  • ZEISS quality calibrated lenses, ZEISS® Coating
  • Hybrid zoom 12.5x
  • Video 4K HDR 24, 25, 30, 60 and 120 fps
  • Video OIS and EIS with Intelligent Active Mode (5-axis stabilization)
  • Telehpoto aperture F2.3 (70 mm), F2.8 (105 mm)

Kết nối

Băng tần

5G

n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28b (700), n28a (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B17 (700), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B29 (700), B32 (1500), B34 (TDD 2100), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B46 (TDD 5200), B66 (1700/2100)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B6 (800), B8 (900), B19 (800)

2G

B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Dual SIM Dual Standby (Nano SIM + Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.2 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • GAVDP (Generic Audio/Video Distribution Profile)
  • GAP (Generic Access Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • SPP (Serial Port Protocol)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)
  • HDP (Health Device Profile)
  • APT-x
  • LDAC
  • SBC
  • AAC

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, QZSS, Galileo, GPS (L1+L5), Galileo (E1+E5a)

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

No

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

Khác
  • DisplayPort USB-C to HDMI (DisplayPort 4K at 60 fps)
  • Suport DUALSHOCK®4 PS4 gamepad
DLNA

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 30.0W

Khác
  • Bypass Charging
  • Wireless charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 13 Tiramisu

Android 13

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes