Samsung Galaxy S10 5G

Danh mục: Thương hiệu:
Thời gian công bố February 2019
Mã hiệu

SM-G977

Các phiên bản
Samsung Galaxy S10 5G N. America · 8GB · 256GB · G977U
Samsung Galaxy S10 5G Korea · 8GB · 256GB · G977N
Samsung Galaxy S10 5G Global · 8GB · 256GB · G977B
Samsung Galaxy S10 5G Global · 8GB · 512GB · G977B

Thiết kế & Vật liệu

Cấu trúc

Kích thước

77.1 mm•162.6 mm•7.9 mm

Trọng lượng 198 g
Bề mặt

89 %

Vật liệu

Glass

Chứng nhận chống bụi/nước

IP68

Màu sắc
Black
White

Màn hình

Đường chéo màn hình

6.7"

Loại màn hình

AMOLED

Dynamic Amoled

Tỷ lệ khung hình

19:9

Độ phân giải

1440 x 3040 px WQHD+

Mật độ điểm ảnh

502 ppi Very high density

Thông tin khác
  • Hole-punch Notch
  • Peak brightness - 1200 cd/m²
  • 2000000:1 contrast ratio
  • Always-On Display
  • HDR10+
  • DCI-P3
  • Scratch resistant
  • Dual Edge display
  • Corning Gorilla Glass 6
  • Capacitive
  • Multi-touch
  • VR headset support
  • Frameless

Khác

Âm thanh

AKG Speakers
Dolby Atmos

Hiệu năng & Phần cứng

Bộ xử lý

Mẫu chip

Qualcomm Snapdragon 855

CPU

1x Kryo 485 2.84 GHz + 3x Kryo 485 2.4 GHz + 4x Kryo 485 1.8 GHz

Loại

Octa-Core

Công nghệ sản xuất (nm)

7 nm

Tốc độ xung nhịp

2.84 GHz

64-bit

Yes

Đồ họa

GPU

Qualcomm Adreno 640 600MHz

RAM

RAM

8 GB

Loại

LPDDR4X RAM

Lưu trữ

Dung lượng

256 GB

Loại

UFS Storage 3.0

Khe cắm thẻ SD

No

Bảo mật

Vân tay

Yes, in screen

Cảm biến

Vân tay

Yes

Cảm biến ánh sáng

Yes

Cảm biến gia tốc

Yes

La bàn

Yes

Con quay hồi chuyển

Yes

Cảm biến tiệm cận

Yes

Cảm biến áp suất

Yes

Cảm biến Hall

Yes

Nhịp tim

Yes

Âm thanh

Âm thanh
  • Dolby Atmos
  • Stereo Speakers

Khác

Đèn thông báo

--

Hệ thống tản nhiệt

No

Nút chơi game

No

Camera

Camera sau

Standard
1
Resolution 12 Mpx
Sensor Samsung SAK2L4
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 1.5-2.4
ISO --
Pixel size 1.40 µm
Sensor size 1/2.6"
Telephoto lens
2
Resolution 13 Mpx
Sensor Samsung S5K3M3
Type ISOCELL
Aperture ƒ/ 2.4
Pixel size 1.00 µm
Sensor size 1/3.4"
Wide Angle lens
3
Resolution 16 Mpx
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ 2.2
Pixel size --
ToF 3D sensor
4
Resolution --
Sensor --
Type --
Aperture ƒ/ --
Pixel size --
Đèn flash

Dual LED

Chống rung quang học

Yes

Quay video chậm

Yes, 960 fps

Tính năng
  • 4K Video
  • Digital zoom
  • Optical zoom
  • Quadruple camera
  • Optical Stabilization (OIS)
  • Autofocus
  • Touch focus
  • Manual focus
  • Dual front camera
  • Continuous shooting
  • Geotagging
  • HDR
  • Face detection
  • White balance settings
  • ISO settings
  • Exposure compensation
  • Scene mode
  • Self-timer
  • RAW

Camera trước

Độ phân giải

10 Mpx

Cảm biến

Samsung S5K3J1

Loại

ISOCELL

Khẩu độ

ƒ/ 1.9

Kích thước điểm ảnh

1.22 µm

Kích thước cảm biến

1/2.65"

Camera khác

Trước
  • Video recording 4K
  • Second camera 8MP
  • Second camera aperture f/2.2
  • Dual Pixel AF
Camera sau thứ hai
  • Telephoto
  • Optical Image Stabilization
  • 45º angle lens
  • Autofocus
Camera sau thứ ba
  • 16MP
  • Aperture f/2.2
  • Ultra Wide 123º angle lens
Camera sau thứ tư
  • Samsung Electronics hQVGA 3D depth sensing camera
  • for virtual reality (VR) and augmented reality (AR).

Kết nối

Băng tần

5G

n41 (2500), n71 (600), n260 mmWave (39GHz), n261 mmWave (28GHz)

4G LTE

B1 (2100), B2 (1900), B3 (1800), B4 (1700/2100 AWS 1), B5 (850), B7 (2600), B8 (900), B12 (700), B13 (700), B14 (700), B17 (700), B18 (800), B19 (800), B20 (800), B25 (1900+), B26 (850), B28b (700), B28a (700), B38 (TDD 2600), B39 (TDD 1900), B40 (TDD 2300), B41 (TDD 2500), B46 (TDD 5200), B66 (1700/2100), B71 (600)

3G

B1 (2100), B2 (1900), B4 (1700/2100 AWS A-F), B5 (850), B8 (900)

2G

CDMA BC0 (800), CDMA BC1 (1900), CDMA BC10 (800 Secondary), B2 (1900), B3 (1800), B5 (850), B8 (900)

Thẻ SIM

Loại

Single SIM (Nano SIM)

Wi-Fi

Tiêu chuẩn

802.11a , 802.11b , 802.11g , 802.11n , 802.11n 5GHz , 802.11ac, WiFi 6 (802.11ax)

Khác
  • Dual band
  • Wi-Fi Hotspot
  • Wi-Fi Direct
  • Wi-Fi Display
  • Wi-Fi MiMO

Bluetooth

Phiên bản

Bluetooth 5.0 LELow energy consumption

Cấu hình
  • A2DP (Advanced Audio Distribution Profile)
  • AVRCP (Audio/Visual Remote Control Profile)
  • DIP (Device ID Profile)
  • HFP (Hands-Free Profile)
  • HID (Human Interface Profile)
  • HSP (Headset Profile)
  • LE (Low Energy)
  • MAP (Message Access Profile)
  • PAN (Personal Area Networking Profile)
  • OPP (Object Push Profile)
  • PBAP/PAB (Phone Book Access Profile)

Định vị

Hỗ trợ

GPS, A-GPS, GLONASS, Beidou, Galileo

USB

Sạc

Yes

Lưu trữ khối

Yes

USB On-The-Go (OTG)

Yes

USB Type C

Yes

USB Host 3.1

Yes

Khác

NFC

Yes

Cổng âm thanh

Yes

Radio FM

Yes

Đồng bộ với máy tính

Yes

Đồng bộ OTA

Yes

Chia sẻ kết nối

Yes

ANT+

Yes

Pin

Dung lượng

4500 mAh

Khác
  • Fast wireless charging 2.0 15W
  • Super fast charging (25W wired)
  • Wireless PowerShare
Loại

Li-Polymer

Sạc nhanh

Yes , 25.0W

Khác
  • Wireless charging
  • Reverse charging
  • Non-removable

Phần mềm

Hệ điều hành

Android 12 Snow Cone

Android 12

Dịch vụ Google

With Google Mobile Services

Widevine L1

Yes